🔍 Search: HỌC CHÙA
🌟 HỌC CHÙA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
도강하다
(盜講 하다)
Động từ
-
1
대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다.
1 NGHE KÉ BÀI GIẢNG, HỌC CHÙA: Không đăng kí môn học mà lén nghe bài giảng ở đại học.
-
1
대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 듣다.
-
도강
(盜講)
Danh từ
-
1
대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.
1 SỰ NGHE KÉ BÀI GIẢNG, SỰ HỌC CHÙA: Nghe lén mà không đăng kí môn học ở đại học.
-
1
대학에서 강의를 신청하지 않고 몰래 들음.